Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim môn
- (cũ) Golden door; noble family
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim môn
- (cũ) golden door; noble family
* Từ tham khảo/words other:
-
cài răng lược
-
cái rất dễ làm
-
cái rất nhỏ
-
cái rây
-
cái rìu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim môn
* Từ tham khảo/words other:
- cài răng lược
- cái rất dễ làm
- cái rất nhỏ
- cái rây
- cái rìu