Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoẹt
* dtừ|- (of knife, clape of thunder) cut fast, fast
* Từ tham khảo/words other:
-
đi theo đám rước
-
đi theo dòng
-
đi theo kiểu
-
đi theo một cách mù quáng
-
đi theo một con đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoẹt
* Từ tham khảo/words other:
- đi theo đám rước
- đi theo dòng
- đi theo kiểu
- đi theo một cách mù quáng
- đi theo một con đường