Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoẹt
* dtừ|- (of knife, clape of thunder) cut fast, fast
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn cảnh thuận lợi
-
hoàn cảnh xung quanh
-
hoàn cầu
-
hoàn chỉnh
-
hoàn chỉnh sự giáo dục của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoẹt
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn cảnh thuận lợi
- hoàn cảnh xung quanh
- hoàn cầu
- hoàn chỉnh
- hoàn chỉnh sự giáo dục của