Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoá sổ
- to eliminate|= xoá sổ một băng côn đồ to eliminate a gang of thugs
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phẩm cầu kỳ và nhiều màu sắc
-
tác phẩm chắp vá
-
tác phẩm chưa hoàn thành
-
tác phẩm công phu
-
tác phẩm cóp nhặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoá sổ
* Từ tham khảo/words other:
- tác phẩm cầu kỳ và nhiều màu sắc
- tác phẩm chắp vá
- tác phẩm chưa hoàn thành
- tác phẩm công phu
- tác phẩm cóp nhặt