Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xoá sổ
- to eliminate|= xoá sổ một băng côn đồ to eliminate a gang of thugs
* Từ tham khảo/words other:
-
cứng mô
-
cùng một
-
cùng một bề rộng
-
cùng một chủ điệu
-
cùng một dân tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xoá sổ
* Từ tham khảo/words other:
- cứng mô
- cùng một
- cùng một bề rộng
- cùng một chủ điệu
- cùng một dân tộc