Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trấn định
- pacify, calm, appease
* Từ tham khảo/words other:
-
đóng dấu sắt nung vào
-
đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn
-
đóng dấu xóa bỏ
-
đóng đáy
-
động đậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trấn định
* Từ tham khảo/words other:
- đóng dấu sắt nung vào
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn
- đóng dấu xóa bỏ
- đóng đáy
- động đậy