Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy sào
* verb
- to pole-vault
=môn nhảy sào+pole-vault
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhảy sào
- to pole-vault; to pole-jump|= môn nhảy sào pole-vault/pole-vaulting; pole-jump/pole-jumping|= vận động viên nhảy sào pole-vaulter; pole-jumper
* Từ tham khảo/words other:
-
chai dạn
-
chải đầu
-
chai đi
-
chải đi
-
chai điếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy sào
* Từ tham khảo/words other:
- chai dạn
- chải đầu
- chai đi
- chải đi
- chai điếng