Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chải đầu
* verb
-To comb; to brush
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chải đầu
- to comb one's hair; to brush one's hair; to give one's hair a brush
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn phấn
-
bản phân cấp
-
bắn pháo
-
bắn pháo hoa
-
bần phạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chải đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bàn phấn
- bản phân cấp
- bắn pháo
- bắn pháo hoa
- bần phạp