Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xê gần
* nđtừ|- snuggle
* Từ tham khảo/words other:
-
người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
-
người nô lệ thành xpác-tơ
-
người nói
-
người nói ấp úng
-
người nói bừa bãi không suy nghĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xê gần
* Từ tham khảo/words other:
- người nô lệ gắn chặt với ruộng đất
- người nô lệ thành xpác-tơ
- người nói
- người nói ấp úng
- người nói bừa bãi không suy nghĩ