Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổ huyết
* dtừ|- hemoptysis, a vomiting of blood, throw up blood
* Từ tham khảo/words other:
-
rơi tõm xuống
-
roi tra
-
rối trí
-
rơi từ trên máy bay xuống
-
rối tung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổ huyết
* Từ tham khảo/words other:
- rơi tõm xuống
- roi tra
- rối trí
- rơi từ trên máy bay xuống
- rối tung