Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở hổn hển
- to pant; to gasp; to breathe hard
* Từ tham khảo/words other:
-
tài quản lý
-
tài quyền
-
tài riêng
-
tài sắc
-
tài sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở hổn hển
* Từ tham khảo/words other:
- tài quản lý
- tài quyền
- tài riêng
- tài sắc
- tài sản