Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thở hồng hộc
- xem thở hổn hển|= mồ hôi nhễ nhại và thở hồng hộc perspiring and breathless
* Từ tham khảo/words other:
-
cách vài nhà
-
cách vận hành
-
cách vật trí tri
-
cách vẽ chân dung
-
cách vị trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thở hồng hộc
* Từ tham khảo/words other:
- cách vài nhà
- cách vận hành
- cách vật trí tri
- cách vẽ chân dung
- cách vị trí