Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xẩm xoan
- trolling blind musocian, blind street musician
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực phòng thủ
-
khu vực quản lý
-
khu vực quan sát
-
khu vực quân sự
-
khu vực quản trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xẩm xoan
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực phòng thủ
- khu vực quản lý
- khu vực quan sát
- khu vực quân sự
- khu vực quản trị