Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vần
* noun
- rhyme; verse syllable; sound
* verb
- to roll
-(ít dùng) torment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vần
- rhyme; syllable|= đọc tách từng vần trong một từ to pronounce each syllable of a word separately
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn âm tiết
-
có bốn bánh đôi
-
có bốn cánh
-
có bốn cạnh
-
có bốn chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vần
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn âm tiết
- có bốn bánh đôi
- có bốn cánh
- có bốn cạnh
- có bốn chân