Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xa rời
- to keep aloof from...; to diverge from...; to be remote from...; to isolate oneself from...|= xa rời sự thật to diverge from the truth
* Từ tham khảo/words other:
-
đại sứ thiện chí
-
đại sứ và cán bộ nhân viên
-
dai sức
-
dai sức chịu đựng
-
đại suý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xa rời
* Từ tham khảo/words other:
- đại sứ thiện chí
- đại sứ và cán bộ nhân viên
- dai sức
- dai sức chịu đựng
- đại suý