Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lăng
* noun
- royal tomb; imperial tomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lăng
* dtừ|- royal tomb; imperial tomb
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm trịch
-
cẩm trướng
-
cảm tử
-
cầm tù
-
cẩm tú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lăng
* Từ tham khảo/words other:
- cầm trịch
- cẩm trướng
- cảm tử
- cầm tù
- cẩm tú