cầm trịch | - To conduct (a choir), to guide =đứng ra cầm trịch cho các bạn hát+to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus =việc cần có người cầm trịch vững vàng+that job needs a firm guiding hand |
cầm trịch | - to conduct (a choir), to guide; manage, govern|= đứng ra cầm trịch cho các bạn hát to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus|= việc cần có người cầm trịch vững vàng that job needs a firm guiding hand |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn ép
- bạn gái
- bạn gái cũ
- bạn gái tâm tình
- bạn gái thân