Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạn gái
- girlfriend; woman friend
* Từ tham khảo/words other:
-
máy giũ cỏ
-
máy giữ độ ẩm của không khí
-
máy giữ độ ẩm không khí
-
máy giũa
-
máy giùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạn gái
* Từ tham khảo/words other:
- máy giũ cỏ
- máy giữ độ ẩm của không khí
- máy giữ độ ẩm không khí
- máy giũa
- máy giùi