cẩm tú | * noun - Embroidered brocade; very beautiful landscape; very beautiful literature =non sông cẩm tú+one's very beautiful homeland |
cẩm tú | - embroidered brocade|= non sông cẩm tú one's very beautiful homeland|- very beautiful landscape; very beautiful literature; refined, elegant, graceful|= văn chương cẩm tú fiction; belles-lettres |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn ghế
- bản ghi chép
- bản ghi chép tóm tắt
- bản ghi điều khoản
- bản ghi nhớ