Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắng
* verb
- (of liquid) to deposit
=lắng cặn+to deposit sediment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lắng
* dtừ|- (of liquid) to deposit|= lắng cặn to deposit sediment
* Từ tham khảo/words other:
-
cam tuyền
-
cảm ứng
-
cảm ứng tâm linh
-
câm và điếc
-
cấm vận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắng
* Từ tham khảo/words other:
- cam tuyền
- cảm ứng
- cảm ứng tâm linh
- câm và điếc
- cấm vận