Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấm vận
-Put an embargo on
=chính sách cấm vận của chủ nghĩa đế quốc Mỹ+The US imperialist embargo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cấm vận
- xem lệnh cấm vận, chính sách cấm vận|= cấm vận thương mại trade embargo&|= cấm vận vũ khi arms embargo
* Từ tham khảo/words other:
-
bán giao ngay
-
ban giáo vụ
-
bản giáp
-
bàn giặt
-
bàn giấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấm vận
* Từ tham khảo/words other:
- bán giao ngay
- ban giáo vụ
- bản giáp
- bàn giặt
- bàn giấy