Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản giáp
* dtừ|- draft, manuscript
* Từ tham khảo/words other:
-
lựa chọn bắt buộc
-
lựa chọn bất đắc dĩ
-
lựa chọn lại
-
lựa chọn những đấu thủ hạt giống
-
lựa chọn ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản giáp
* Từ tham khảo/words other:
- lựa chọn bắt buộc
- lựa chọn bất đắc dĩ
- lựa chọn lại
- lựa chọn những đấu thủ hạt giống
- lựa chọn ra