Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vừa ho
* thngữ|- to cough out (up)
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu luận
-
tiểu luận phê bình
-
tiểu lục địa
-
tiểu ly
-
tiêu ma
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vừa ho
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu luận
- tiểu luận phê bình
- tiểu lục địa
- tiểu ly
- tiêu ma