Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lắt lẻo
- perilous, dangeous
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ lực lưỡng
-
vẻ mạnh bề ngoài
-
vẻ mảnh dẻ
-
vẻ mặt
-
về mặt ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lắt lẻo
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ lực lưỡng
- vẻ mạnh bề ngoài
- vẻ mảnh dẻ
- vẻ mặt
- về mặt ấy