Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý trời
- will of god; providence|= ông ta mất sớm là do ý trời his premature death was the will of god|= quả là ý trời! god willing!
* Từ tham khảo/words other:
-
con rạ
-
con rái cá
-
con rạm
-
con ranh
-
con ranh con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý trời
* Từ tham khảo/words other:
- con rạ
- con rái cá
- con rạm
- con ranh
- con ranh con