rạng danh | - Bring fame to, shed lustre on =Rạng danh gia đình+To bring fame to one's family |
rạng danh | - bring fame to, shed lustre on|= rạng danh gia đình to bring fame to one's family|- daybreak, dawn|= đêm mười lăm rạng ngày mười sáu in the small hours of the 16th|- celebrated, distinguished|= làm rạng glorrify, bring fame (to), make famous/illustrious|- have a good reputation/name; glorify, bring fame (to), make famous/illustrious; become famous (for)|= làm rạnh danh tổ tiên bring honour to one's ancestors |
* Từ tham khảo/words other:
- chính quyền nước thù địch
- chính quyền quần chúng
- chính quyền sở tại
- chính quyền thành phố
- chính quyền thành phố tự trị