ý thức hệ | - ideology|= ý thức hệ cộng sản/xã hội chủ nghĩa communist/socialist ideology|- ideological|= thoạt đầu, các cuộc chiến tranh xuất phát từ xung đột ý thức hệ giữa nước pháp cách mạng và châu âu quân chủ at first, the wars resulted from ideological conflict between revolutionary france and monarchical europe |
* Từ tham khảo/words other:
- thôi đừng lên lớp nữa
- thôi đừng nói nữa
- thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
- thôi được
- thôi được rồi