Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lụng thụng
- như lùng thùng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lụng thụng
- như lùng thùng
* Từ tham khảo/words other:
-
càng đông càng vui
-
cẳng gà
-
cẳng gà vịt quay
-
cẳng gà vịt rán
-
cảng ghé vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lụng thụng
* Từ tham khảo/words other:
- càng đông càng vui
- cẳng gà
- cẳng gà vịt quay
- cẳng gà vịt rán
- cảng ghé vào