Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cẳng gà
- lower part of leg of a cooked chicken; drumstick|= chân tay như cái cẳng gà very thin arms and legs
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng và ẩm nồm
-
nông vận
-
nóng vội
-
nông vụ
-
nóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cẳng gà
* Từ tham khảo/words other:
- nóng và ẩm nồm
- nông vận
- nóng vội
- nông vụ
- nóp