Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá thị trường
* noun
-market price; market rate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giá thị trường
- market price
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ giao thông công chánh
-
bộ giao thông vận tải
-
bó giáp
-
bỏ giáp
-
bỏ giặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá thị trường
* Từ tham khảo/words other:
- bộ giao thông công chánh
- bộ giao thông vận tải
- bó giáp
- bỏ giáp
- bỏ giặt