Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lùng sục
- Scour, rummage
=Lùng sục khắp nơi+To rummage everywhere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lùng sục
- scour, rummage|= lùng sục khắp nơi to rummage everywhere
* Từ tham khảo/words other:
-
càng cua
-
cẳng cừu
-
căng da
-
căng da mặt
-
căng dãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lùng sục
* Từ tham khảo/words other:
- càng cua
- cẳng cừu
- căng da
- căng da mặt
- căng dãn