Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý thức giai cấp
* dtừ|- class-consciousness|* ttừ|- class-conscious
* Từ tham khảo/words other:
-
thấu lý
-
thâu ngân viên
-
thâu nhận bằng tai
-
thâu nhận học sinh
-
thấu nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý thức giai cấp
* Từ tham khảo/words other:
- thấu lý
- thâu ngân viên
- thâu nhận bằng tai
- thâu nhận học sinh
- thấu nhiệt