Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lất lơ
- hanging in mid-air|= lất lơ lất lửng hanging in mid-air
* Từ tham khảo/words other:
-
dẻo chân
-
dẻo chân dẻo tay
-
đeo cùm vào cổ
-
dẻo dai
-
đeo dai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lất lơ
* Từ tham khảo/words other:
- dẻo chân
- dẻo chân dẻo tay
- đeo cùm vào cổ
- dẻo dai
- đeo dai