Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cường điệu
- to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ cho vay nặng lãi
-
kẻ chơi bời phóng đãng
-
kẻ chơi rong
-
kẻ chống giê-xu
-
kẻ chống lại âm mưu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cường điệu
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ cho vay nặng lãi
- kẻ chơi bời phóng đãng
- kẻ chơi rong
- kẻ chống giê-xu
- kẻ chống lại âm mưu