Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận rủi
- bad/ill luck; ill fortune; misfortune; mishap; mischance|= gặp vận rủi to be luckless; to be down on one's luck; to be out of luck; to have bad luck; to meet with misfortune
* Từ tham khảo/words other:
-
bài bây
-
bãi bay ở biển
-
bãi bẫy thú
-
bãi bể
-
bãi bện dây thừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận rủi
* Từ tham khảo/words other:
- bài bây
- bãi bay ở biển
- bãi bẫy thú
- bãi bể
- bãi bện dây thừng