Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vọt tiến
* đtừ|- to leap forward
* Từ tham khảo/words other:
-
hiến kế
-
hiền khô
-
hiện kim
-
hiện kim bảo chứng
-
hiền lành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vọt tiến
* Từ tham khảo/words other:
- hiến kế
- hiền khô
- hiện kim
- hiện kim bảo chứng
- hiền lành