Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ram rám
- slightly sunburned
* Từ tham khảo/words other:
-
lồng bàn
-
lòng bàn chân
-
lòng bàn tay
-
long bào
-
lòng bao dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ram rám
* Từ tham khảo/words other:
- lồng bàn
- lòng bàn chân
- lòng bàn tay
- long bào
- lòng bao dung