Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rầm rầm
- xem rầm (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rầm rầm
- noisily, thunderous, thundering|= làm rầm rầm make a lot of noise
* Từ tham khảo/words other:
-
chính thể không tưởng
-
chỉnh thể luận
-
chính thể quân phiệt
-
chính thị anaxtimatic
-
chỉnh thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rầm rầm
* Từ tham khảo/words other:
- chính thể không tưởng
- chỉnh thể luận
- chính thể quân phiệt
- chính thị anaxtimatic
- chỉnh thiên