Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
võng lọng
* dtừ|- palaquin and canopy
* Từ tham khảo/words other:
-
tập quyền
-
tập quyền trung ương
-
tập rèn
-
tập rượt
-
tạp sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
võng lọng
* Từ tham khảo/words other:
- tập quyền
- tập quyền trung ương
- tập rèn
- tập rượt
- tạp sắc