phòng không | * noun - air defense, acwal defense |
phòng không | - air defence; antiaircraft defence|= bộ tư lệnh phòng không bắc mỹ north american air defence command|- antiaircraft|= lực lượng phòng không antiaircraft forces|= vũ khí phòng không antiaircraft weapon |
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ số giá xuất khẩu
- chỉ số khúc xạ
- chỉ số lương
- chỉ số tăng trưởng
- chỉ số thay đổi theo thời vụ