Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô kế
- be helpless; be without a solution; have not the means not to find any means to pull through
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàng thái hậu
-
hoàng thái tử
-
hoàng thân
-
hoàng thân quốc thích
-
hoàng thân tiểu vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô kế
* Từ tham khảo/words other:
- hoàng thái hậu
- hoàng thái tử
- hoàng thân
- hoàng thân quốc thích
- hoàng thân tiểu vương