Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô kế
- be helpless; be without a solution; have not the means not to find any means to pull through
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng che mắt
-
miếng chêm
-
miếng chèn
-
miệng chửi tay đấm
-
miệng còn hôi sữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô kế
* Từ tham khảo/words other:
- miếng che mắt
- miếng chêm
- miếng chèn
- miệng chửi tay đấm
- miệng còn hôi sữa