Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đàn clavico
* dtừ|- clavichord, harpsichord
* Từ tham khảo/words other:
-
cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
-
cười nhăn
-
cười nhạo
-
cười nhạt
-
cười nhếch mép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đàn clavico
* Từ tham khảo/words other:
- cười người nào để cho bỏ một thói gì đi
- cười nhăn
- cười nhạo
- cười nhạt
- cười nhếch mép