Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vô địch
- invincible; unbeatable; unconquerable; ever-victorious|- xem nhà vô địch|= cựu vô địch ex-champion|= kasparov là vôô địch thế giới môn cờ vu kasparov was the world chess champion
* Từ tham khảo/words other:
-
vật được xây dựng
-
vật đút lót
-
vật duy nhất
-
vật eo lại
-
vật gài bí mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vô địch
* Từ tham khảo/words other:
- vật được xây dựng
- vật đút lót
- vật duy nhất
- vật eo lại
- vật gài bí mật