Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gia cầm
- Domestic fowls, poultry
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gia cầm
- domestic fowls (chickens, turkeys, ducks or geese raised for meat or eggs); poultry|= thức ăn cho gia cầm chickenfeed
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ dân luật la mã
-
bỏ đảng
-
bộ dạng
-
bỏ đạo
-
bô đào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gia cầm
* Từ tham khảo/words other:
- bộ dân luật la mã
- bỏ đảng
- bộ dạng
- bỏ đạo
- bô đào