Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ dạng
* noun
- Bearing and figure (nói khái quát)
=trông bộ dạng rất quen+his bearing and figure seem quite familiar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bộ dạng
- aspect; appearance; bearing; manner
* Từ tham khảo/words other:
-
ba tê
-
bã thải
-
bà thẩm phán
-
ba tháng
-
ba tháng một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ dạng
* Từ tham khảo/words other:
- ba tê
- bã thải
- bà thẩm phán
- ba tháng
- ba tháng một