Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá cả
* noun
- the prices
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giá cả
- prices; pricing|= giá cả thay đổi tuỳ theo công việc kéo dài bao lâu prices vary according to how long the job will take|= mục đích chúng tôi là giữ cho giá cả ổn định our aim is to keep prices stable
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ giải
-
bộ giảm
-
bộ giảm âm
-
bộ giảm áp
-
bộ giảm tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá cả
* Từ tham khảo/words other:
- bộ giải
- bộ giảm
- bộ giảm âm
- bộ giảm áp
- bộ giảm tốc