Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm vú
- mastitis
* Từ tham khảo/words other:
-
người chăn bò ăn cỏ
-
người chăn bò nam mỹ
-
người chặn bóng
-
người chăn cừu
-
người chăn dê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm vú
* Từ tham khảo/words other:
- người chăn bò ăn cỏ
- người chăn bò nam mỹ
- người chặn bóng
- người chăn cừu
- người chăn dê