Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm phổi đốm
* dtừ|- broncho-pneumonia
* Từ tham khảo/words other:
-
người duyệt bản thảo
-
người duyệt lại
-
người ê-cốt
-
người ê-ti-ô-pi
-
người ẻo lả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm phổi đốm
* Từ tham khảo/words other:
- người duyệt bản thảo
- người duyệt lại
- người ê-cốt
- người ê-ti-ô-pi
- người ẻo lả