Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ồ
* excl
- oh; o
=ồ! hay quá+Oh, how interesting
* verb
- to rush; to flow
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ồ
* cảm thán oh; o|= ồ! hay quá oh, how interesting|* đtừ|- to rush; to flow; to dash|= mọi người chạy ồ ra phố people dashed out into the street
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy tiếp sức
-
chay tịnh
-
chạy toán loạn
-
chảy tới con tàu
-
chảy tong tỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ồ
* Từ tham khảo/words other:
- chạy tiếp sức
- chay tịnh
- chạy toán loạn
- chảy tới con tàu
- chảy tong tỏng